học quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học quan+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Education official (thời thuộc pháp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học quan"
- Những từ có chứa "học quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 462